Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. trại tập trung
  2. trại tế bần
  3. trạm
  4. trạm biến thế
  5. Trạm Lộ
  6. trạm xá
  7. trạng huống
  8. trạng mạo
  9. trạng ngữ
  10. trạng nguyên
  11. trạng sư
  12. trạng từ
  13. trạng thái
  14. trạnh
  15. trạy
  16. trả
  17. trả ân
  18. trả đũa
  19. trả bữa
  20. trả công

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

trạng nguyên

  • first doctoral candidate (under old system)