Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. trấn định
  2. trấn biên
  3. trấn giữ
  4. trấn kinh
  5. trấn lột
  6. trấn ngự
  7. trấn nhậm
  8. trấn phục
  9. trấn phong
  10. trấn tĩnh
  11. trấu
  12. trầm
  13. trầm bổng
  14. trầm cảm
  15. trầm hà
  16. trầm hùng
  17. trầm hương
  18. trầm kha
  19. trầm lặng
  20. trầm luân

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

trấn tĩnh

verb

  • to keep calm