Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. trấn phục
  2. trấn phong
  3. trấn tĩnh
  4. trấu
  5. trầm
  6. trầm bổng
  7. trầm cảm
  8. trầm hà
  9. trầm hùng
  10. trầm hương
  11. trầm kha
  12. trầm lặng
  13. trầm luân
  14. trầm mình
  15. trầm mặc
  16. trầm ngâm
  17. trầm tĩnh
  18. trầm tích
  19. trầm trọng
  20. trầm trồ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

trầm hương

noun

  • aloe wood