Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. trầm bổng
  2. trầm cảm
  3. trầm hà
  4. trầm hùng
  5. trầm hương
  6. trầm kha
  7. trầm lặng
  8. trầm luân
  9. trầm mình
  10. trầm mặc
  11. trầm ngâm
  12. trầm tĩnh
  13. trầm tích
  14. trầm trọng
  15. trầm trồ
  16. trầm tư
  17. trầm tư mặc tưởng
  18. trầm uất
  19. trần
  20. trần ai

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

trầm mặc

adj

  • taciturn