Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. trần bì
  2. Trần Cảnh
  3. trần cấu
  4. trần duyên
  5. trần gian
  6. trần hủ
  7. trần hoàn
  8. trần lụy
  9. trần liệt
  10. trần mễ
  11. trần phàm
  12. trần tình
  13. trần tấu
  14. trần tục
  15. trần thế
  16. Trần Thủ Độ
  17. trần thiết
  18. trần thuật
  19. trần trùng trục
  20. trần trụi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

trần mễ

  • old rice (used in medicine)