Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. trần gian
  2. trần hủ
  3. trần hoàn
  4. trần lụy
  5. trần liệt
  6. trần mễ
  7. trần phàm
  8. trần tình
  9. trần tấu
  10. trần tục
  11. trần thế
  12. Trần Thủ Độ
  13. trần thiết
  14. trần thuật
  15. trần trùng trục
  16. trần trụi
  17. trần truồng
  18. trầu
  19. trầu cau
  20. trầu không

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

trần tục

  • secular; mundane; earthly; worldly