Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. trời
  2. trời đất
  3. trời biển
  4. trời già
  5. trời long đất lở
  6. trời quang mây tạnh
  7. trời sinh voi sinh cỏ
  8. trời tru đất diệt
  9. trời xanh
  10. trời ơi
  11. trờm
  12. trờn trợn
  13. trợ động từ
  14. trợ bút
  15. trợ cấp
  16. trợ chiến
  17. trợ giáo
  18. trợ giúp
  19. trợ lực
  20. trợ lý

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

trời ơi

adj

  • mischievous, rascal; untolerable blast! Oh, no!