Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. trời quang mây tạnh
  2. trời sinh voi sinh cỏ
  3. trời tru đất diệt
  4. trời xanh
  5. trời ơi
  6. trờm
  7. trờn trợn
  8. trợ động từ
  9. trợ bút
  10. trợ cấp
  11. trợ chiến
  12. trợ giáo
  13. trợ giúp
  14. trợ lực
  15. trợ lý
  16. trợ tá
  17. trợ tế
  18. trợ từ
  19. trợ thì
  20. trợ thời

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

trợ cấp

verb

  • to subsidize, to supply as relief