Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. trợ giáo
  2. trợ giúp
  3. trợ lực
  4. trợ lý
  5. trợ tá
  6. trợ tế
  7. trợ từ
  8. trợ thì
  9. trợ thời
  10. trợ thủ
  11. trợn
  12. trợn trạo
  13. trợn trừng
  14. trợn trừng trợn trạo
  15. trợt
  16. trợt lớt
  17. trụ
  18. trụ cột
  19. trụ sở
  20. trụ sinh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

trợ thủ

noun

  • assistant, helper, supporter