Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. trợ lực
  2. trợ lý
  3. trợ tá
  4. trợ tế
  5. trợ từ
  6. trợ thì
  7. trợ thời
  8. trợ thủ
  9. trợn
  10. trợn trạo
  11. trợn trừng
  12. trợn trừng trợn trạo
  13. trợt
  14. trợt lớt
  15. trụ
  16. trụ cột
  17. trụ sở
  18. trụ sinh
  19. trụ thạch
  20. trụ trì

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

trợn trạo

  • have eyes wide-open (in anger or agony)