Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. trứng gà
  2. trứng gà trứng vịt
  3. trứng muối
  4. trứng nước
  5. trứng sam
  6. trứng sáo
  7. trừ
  8. trừ bì
  9. trừ bỏ
  10. trừ bữa
  11. trừ diệt
  12. trừ gian
  13. trừ hao
  14. trừ hại
  15. trừ khử
  16. trừ phục
  17. trừ phi
  18. trừ quân
  19. trừ tà
  20. trừ tiệt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

trừ bữa

  • to ally hunger