Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. trứng muối
  2. trứng nước
  3. trứng sam
  4. trứng sáo
  5. trừ
  6. trừ bì
  7. trừ bỏ
  8. trừ bữa
  9. trừ diệt
  10. trừ gian
  11. trừ hao
  12. trừ hại
  13. trừ khử
  14. trừ phục
  15. trừ phi
  16. trừ quân
  17. trừ tà
  18. trừ tiệt
  19. trừng
  20. trừng giới

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

trừ gian

  • to fight dishonest people