Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. trừ tiệt
  2. trừng
  3. trừng giới
  4. trừng phạt
  5. trừng trừng
  6. trừng trị
  7. trừu tượng
  8. trữ
  9. trữ kim
  10. trữ lượng
  11. trữ tình
  12. trực
  13. trực ban
  14. trực cảm
  15. trực chiến
  16. trực dịch
  17. trực diện
  18. trực giao
  19. trực giác
  20. trực giác luận

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

trữ lượng

  • reserves