Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. trừng trị
  2. trừu tượng
  3. trữ
  4. trữ kim
  5. trữ lượng
  6. trữ tình
  7. trực
  8. trực ban
  9. trực cảm
  10. trực chiến
  11. trực dịch
  12. trực diện
  13. trực giao
  14. trực giác
  15. trực giác luận
  16. trực hệ
  17. trực khuẩn
  18. trực ngôn
  19. trực nhật
  20. trực quan

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

trực chiến

  • to be on the alert/on standby/on a war footing