Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. trai giới
  2. trai lơ
  3. trai phòng
  4. trai tài gái sắc
  5. trai thanh gái lịch
  6. trai tráng
  7. trai trẻ
  8. trang
  9. trang âm
  10. trang điểm
  11. trang bị
  12. trang cụ
  13. trang chủ
  14. trang hoàng
  15. trang kim
  16. trang lứa
  17. trang nghiêm
  18. trang nhã
  19. trang phục
  20. trang sức

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

trang điểm

verb

  • to make up, to beautify