Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. trang âm
  2. trang điểm
  3. trang bị
  4. trang cụ
  5. trang chủ
  6. trang hoàng
  7. trang kim
  8. trang lứa
  9. trang nghiêm
  10. trang nhã
  11. trang phục
  12. trang sức
  13. trang thiết bị
  14. trang trí
  15. trang trại
  16. trang trải
  17. trang trọng
  18. trang viên
  19. tranh
  20. tranh ảnh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

trang nhã

  • refined, elegant, graceful
  • well-bred, well-broughtup