Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. trang nhã
  2. trang phục
  3. trang sức
  4. trang thiết bị
  5. trang trí
  6. trang trại
  7. trang trải
  8. trang trọng
  9. trang viên
  10. tranh
  11. tranh ảnh
  12. tranh đả kích
  13. tranh đấu
  14. tranh đoạt
  15. tranh đua
  16. tranh bá đồ vương
  17. tranh bộ đôi
  18. tranh bộ ba
  19. tranh biện
  20. tranh cãi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tranh

noun

  • painting, picture thatch

verb

  • to compete, to fight for