Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tranh vui
  2. trao
  3. trao đổi
  4. trao lời
  5. trao tay
  6. trao tặng
  7. trao tráo
  8. trao trả
  9. trau
  10. trau chuốt
  11. trau dồi
  12. trau giồi
  13. trà
  14. trà dư tửu hậu
  15. trà mi
  16. trà trộn
  17. trài
  18. tràm
  19. tràn
  20. tràn đầy

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

trau chuốt

verb

  • to polish, to smooth down