Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. trung ngôn
  2. trung nghĩa
  3. trung niên
  4. trung phần
  5. trung phong
  6. trung quân
  7. trung sĩ
  8. trung tá
  9. trung tâm
  10. trung tín
  11. trung tính
  12. trung tố
  13. trung thành
  14. trung thực
  15. trung thu
  16. trung tiện
  17. trung trực
  18. trung trinh
  19. trung tu
  20. trung tuần

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

trung tín

  • loyal, faithful, reliable, constant, constancy