Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. trung tính
  2. trung tố
  3. trung thành
  4. trung thực
  5. trung thu
  6. trung tiện
  7. trung trực
  8. trung trinh
  9. trung tu
  10. trung tuần
  11. trung tuyến
  12. trung tướng
  13. trung uý
  14. trung vệ
  15. trung văn
  16. trung ương
  17. trung ương tập quyền
  18. truy
  19. truy điệu
  20. truy đuổi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

trung tuần

noun

  • mid-month, middle; fortnight