Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. trung tu
  2. trung tuần
  3. trung tuyến
  4. trung tướng
  5. trung uý
  6. trung vệ
  7. trung văn
  8. trung ương
  9. trung ương tập quyền
  10. truy
  11. truy điệu
  12. truy đuổi
  13. truy bức
  14. truy cập
  15. truy cứu
  16. truy hô
  17. truy hỏi
  18. truy hoan
  19. truy kích
  20. truy lãnh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

truy

  • to quiz (in an examination)
  • to try to find down
  • to seek, to inquire (into)
  • tto interrogate
  • to pursue