Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tu chí
  2. tu chính
  3. tu chính án
  4. tu chỉnh
  5. tu dưỡng
  6. tu hành
  7. tu hú
  8. tu huýt
  9. tu kín
  10. tu luyện
  11. tu mi
  12. tu nghiệp
  13. tu nhân tích đức
  14. tu sĩ
  15. tu sửa
  16. tu tạo
  17. tu từ
  18. tu từ học
  19. tu thân
  20. tu thư

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tu luyện

  • to pratice, to drill, to train