Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tu huýt
  2. tu kín
  3. tu luyện
  4. tu mi
  5. tu nghiệp
  6. tu nhân tích đức
  7. tu sĩ
  8. tu sửa
  9. tu tạo
  10. tu từ
  11. tu từ học
  12. tu thân
  13. tu thư
  14. tu tu
  15. tu viện
  16. tu viện trưởng
  17. tu-lơ-khơ
  18. tua
  19. tua rua
  20. tua tủa

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tu từ

adj

  • rehetorical, stylistic