Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tuyết
  2. tuyết cừu
  3. tuyết hận
  4. tuyết sương
  5. tuyền
  6. tuyền đài
  7. tuyển
  8. tuyển binh
  9. tuyển chọn
  10. tuyển dụng
  11. tuyển lựa
  12. tuyển mộ
  13. tuyển quân
  14. tuyển sinh
  15. tuyển tập
  16. tuyển thủ
  17. tuyệt
  18. tuyệt đích
  19. tuyệt đại đa số
  20. tuyệt đối

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tuyển dụng

verb

  • to select, to recruit