Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tuyết sương
  2. tuyền
  3. tuyền đài
  4. tuyển
  5. tuyển binh
  6. tuyển chọn
  7. tuyển dụng
  8. tuyển lựa
  9. tuyển mộ
  10. tuyển quân
  11. tuyển sinh
  12. tuyển tập
  13. tuyển thủ
  14. tuyệt
  15. tuyệt đích
  16. tuyệt đại đa số
  17. tuyệt đối
  18. tuyệt bút
  19. tuyệt cú
  20. tuyệt chủng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tuyển quân

  • recruitment/enrollment for the army; enlistment