Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tuyệt phẩm
  2. tuyệt sắc
  3. tuyệt tác
  4. tuyệt tình
  5. tuyệt tích
  6. tuyệt tự
  7. tuyệt thực
  8. tuyệt trần
  9. tuyệt vô âm tín
  10. tuyệt vọng
  11. tuyệt vời
  12. tuyệt xảo
  13. tuyn
  14. ty
  15. ty trưởng

  16. tơ đồng
  17. tơ duyên
  18. tơ hào
  19. tơ hồng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tuyệt vọng

adj

  • hopeless, desperate

verb

  • to despair of