Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tuyệt tình
  2. tuyệt tích
  3. tuyệt tự
  4. tuyệt thực
  5. tuyệt trần
  6. tuyệt vô âm tín
  7. tuyệt vọng
  8. tuyệt vời
  9. tuyệt xảo
  10. tuyn
  11. ty
  12. ty trưởng

  13. tơ đồng
  14. tơ duyên
  15. tơ hào
  16. tơ hồng
  17. tơ hoá học
  18. tơ huyết
  19. tơ lòng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tuyn

  • (ngành dệt) (tiếng Pháp gọi là Tulle) tulle