Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. uỷ trị
  2. uỷ viên
  3. uể oải
  4. uỵch
  5. uốn
  6. uốn éo
  7. uốn dẻo
  8. uốn khúc
  9. uốn nắn
  10. uốn quanh
  11. uốn ván
  12. uống
  13. uống máu ăn thề
  14. uống nước nhớ nguồn
  15. uống thuốc
  16. uổng
  17. uổng công
  18. uý tử
  19. uýt-xki
  20. um

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

uốn quanh

adjective

  • meandering, tortuous; twisty