Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. uốn ván
  2. uống
  3. uống máu ăn thề
  4. uống nước nhớ nguồn
  5. uống thuốc
  6. uổng
  7. uổng công
  8. uý tử
  9. uýt-xki
  10. um
  11. um sùm
  12. um tùm
  13. ung
  14. ung độc
  15. ung dung
  16. ung nhọt
  17. ung thư
  18. ung thư học
  19. uy
  20. uy danh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

um

tính từ

  • (of smoke) thick
  • scold, vehemently