Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. uỵch
  2. uốn
  3. uốn éo
  4. uốn dẻo
  5. uốn khúc
  6. uốn nắn
  7. uốn quanh
  8. uốn ván
  9. uống
  10. uống máu ăn thề
  11. uống nước nhớ nguồn
  12. uống thuốc
  13. uổng
  14. uổng công
  15. uý tử
  16. uýt-xki
  17. um
  18. um sùm
  19. um tùm
  20. ung

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

uống máu ăn thề

  • to pledge/swear allegiance by drinking blood; to swear brotherhood by drinking blood