Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. uy
  2. uy danh
  3. uy hiếp
  4. uy lực
  5. uy linh
  6. uy nghi
  7. uy nghiêm
  8. uy phong
  9. uy phong lẫm liệt
  10. uy quyền
  11. uy tín
  12. uy thế
  13. uy vũ
  14. uyên ảo
  15. uyên bác
  16. uyên nguyên
  17. uyên thâm
  18. uyên ương
  19. uyển chuyển
  20. uyển ngữ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

uy quyền

noun

  • authority