Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. viễn chinh
  2. viễn du
  3. viễn dương
  4. viễn kính
  5. viễn khách
  6. viễn phố
  7. viễn phương
  8. viễn thám
  9. viễn thông
  10. viễn thị
  11. viễn xứ
  12. vin
  13. Vinh
  14. vinh dự
  15. vinh diệu
  16. vinh hạnh
  17. vinh hiển
  18. vinh hoa
  19. vinh nhục
  20. vinh quang

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

viễn thị

  • long-sighted; far-sighted; presbyopic; hypermetropic
    • Chứng viễn thị : : Long-sightedness; farsightedness; presbyopia; hypermetropia; hyperopia