Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. von
  2. von vót
  3. vong ân
  4. vong ân bội nghĩa
  5. vong hồn
  6. vong linh
  7. vong mạng
  8. vong mệnh
  9. vong nhân
  10. vong quốc nô
  11. vu
  12. vu cáo
  13. vu hãm
  14. vu hồi
  15. vu hoặc
  16. vu khống
  17. vu khoát
  18. vu oan
  19. vu qui
  20. vu thác

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

vong quốc nô

danh từ

  • people, slaves lost to their country