Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. xa tắp
  2. xa thẳm
  3. xa vắng
  4. xa vọng
  5. xa vời
  6. xa xa
  7. xa xôi
  8. xa xỉ
  9. xa xỉ phẩm
  10. xa xăm
  11. xa xưa
  12. xa-bô
  13. xa-bô-chê
  14. xa-ca-rin
  15. xa-lô
  16. xa-lông
  17. xa-mô-va
  18. xa-phia
  19. xa-tanh
  20. xa-tăng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

xa xăm

noun

  • very far