Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. xa thẳm
  2. xa vắng
  3. xa vọng
  4. xa vời
  5. xa xa
  6. xa xôi
  7. xa xỉ
  8. xa xỉ phẩm
  9. xa xăm
  10. xa xưa
  11. xa-bô
  12. xa-bô-chê
  13. xa-ca-rin
  14. xa-lô
  15. xa-lông
  16. xa-mô-va
  17. xa-phia
  18. xa-tanh
  19. xa-tăng
  20. xam

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

xa xưa

  • in the old days; in bygone days; in olden times/days; erstwhile