Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. xa tít
  2. xa tắp
  3. xa thẳm
  4. xa vắng
  5. xa vọng
  6. xa vời
  7. xa xa
  8. xa xôi
  9. xa xỉ
  10. xa xỉ phẩm
  11. xa xăm
  12. xa xưa
  13. xa-bô
  14. xa-bô-chê
  15. xa-ca-rin
  16. xa-lô
  17. xa-lông
  18. xa-mô-va
  19. xa-phia
  20. xa-tanh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

xa xỉ phẩm

  • luxury item/article; (nói chung) luxury goods; luxuries; nonessentials