Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. xa xa
  2. xa xôi
  3. xa xỉ
  4. xa xỉ phẩm
  5. xa xăm
  6. xa xưa
  7. xa-bô
  8. xa-bô-chê
  9. xa-ca-rin
  10. xa-lô
  11. xa-lông
  12. xa-mô-va
  13. xa-phia
  14. xa-tanh
  15. xa-tăng
  16. xam
  17. xam xám
  18. xam xưa
  19. xan
  20. xang

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

xa-lô

  • (từ gốc tiếng Pháp là Salaud) bastard; swine