Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. xa xôi
  2. xa xỉ
  3. xa xỉ phẩm
  4. xa xăm
  5. xa xưa
  6. xa-bô
  7. xa-bô-chê
  8. xa-ca-rin
  9. xa-lô
  10. xa-lông
  11. xa-mô-va
  12. xa-phia
  13. xa-tanh
  14. xa-tăng
  15. xam
  16. xam xám
  17. xam xưa
  18. xan
  19. xang
  20. xanh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

xa-lông

  • (từ gốc tiếng Pháp là Salon) living-room; drawing-room; sitting-room
  • (từ gốc tiếng Pháp là Salon) living-room suite; sitting-room suite