Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. xa-bô-chê
  2. xa-ca-rin
  3. xa-lô
  4. xa-lông
  5. xa-mô-va
  6. xa-phia
  7. xa-tanh
  8. xa-tăng
  9. xam
  10. xam xám
  11. xam xưa
  12. xan
  13. xang
  14. xanh
  15. xanh bủng
  16. xanh bủng xanh beo
  17. xanh biếc
  18. xanh cỏ
  19. xanh da trời
  20. xanh dờn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

xam xám

  • ash-coloured; greyish