Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. xanh tốt
  2. xanh tươi
  3. xanh um
  4. xanh xanh
  5. xanh xao
  6. xanh xám
  7. xao động
  8. xao lãng
  9. xao nhãng
  10. xao xác
  11. xao xuyến
  12. xay

  13. xà ích
  14. xà đơn
  15. xà bông
  16. xà beng
  17. xà cạp
  18. xà cừ
  19. xà kép

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

xao xác

trạng từ

  • tumulttous, riotous, noisy, tumult, hubbub, confusion