Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. xom
  2. xon
  3. xon xon
  4. xong
  5. xong chuyện
  6. xong nợ
  7. xong xuôi
  8. xoong
  9. xta-to
  10. xtê-rê-ô
  11. xtốp
  12. xtrép-tô-mi-xin
  13. xtrích-nin
  14. xu
  15. xu hướng
  16. xu mị
  17. xu nịnh
  18. xu phụ
  19. xu phụng
  20. xu thế

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

xtê-rê-ô

  • (điện tử học) (tiếng Pháp gọi là Stéréo) stereo