Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. xu
  2. xu hướng
  3. xu mị
  4. xu nịnh
  5. xu phụ
  6. xu phụng
  7. xu thế
  8. xu thời
  9. xu xê
  10. xu xoa
  11. xua
  12. xua đuổi
  13. xua tan
  14. xua tay
  15. xuân
  16. Xuân Đài
  17. Xuân Đường
  18. xuân đường
  19. xuân bất tái lai
  20. Xuân Cảnh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

xu xoa

danh từ

  • agar-agar
  • dessert dish made of algea