Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. xu phụ
  2. xu phụng
  3. xu thế
  4. xu thời
  5. xu xê
  6. xu xoa
  7. xua
  8. xua đuổi
  9. xua tan
  10. xua tay
  11. xuân
  12. Xuân Đài
  13. Xuân Đường
  14. xuân đường
  15. xuân bất tái lai
  16. Xuân Cảnh
  17. xuân huyên
  18. Xuân Liên
  19. xuân nữ
  20. xuân nhật

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

xua tay

động từ

  • to dismiss
  • to brush aside
  • to make a gesture with the hand to say "no"