Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. Đối chiếu
  2. Độ nhớt
  3. Đin
  4. Đoan Ngũ
  5. Đoan Ngọ
  6. Đường luật
  7. Đường thi
  8. à
  9. à này
  10. à uôm
  11. ào
  12. ào ào
  13. ào ạt
  14. á
  15. á đông
  16. á châu
  17. á hậu
  18. á khôi
  19. á khẩu
  20. á kim

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

à uôm

verb

  • To lump together
    • anh phải phân biệt ai đúng ai sai, thay vì à uôm: you must make a difference between who is right and who is wrong, instead of lumping things together