Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. Đin
  2. Đoan Ngũ
  3. Đoan Ngọ
  4. Đường luật
  5. Đường thi
  6. à
  7. à này
  8. à uôm
  9. ào
  10. ào ào
  11. ào ạt
  12. á
  13. á đông
  14. á châu
  15. á hậu
  16. á khôi
  17. á khẩu
  18. á kim
  19. á nguyên
  20. á nhiệt đới

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

ào ào

adj

  • Impetuous
    • mưa ào ào như thác: the rain impetuously rumbled down like waterfalls