Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. được nước
  2. được quyền
  3. được sao hay vậy
  4. được thể
  5. được thua
  6. được tiếng
  7. được tiền
  8. được việc
  9. được voi đòi tiên
  10. đượm
  11. đượm đà
  12. đước
  13. đương
  14. đương đại
  15. đương đầu
  16. đương đối
  17. đương cục
  18. đương chức
  19. đương khi
  20. đương kim

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

đượm

  • Catch fire easily, be easily set on fire
    • Củi này rất đượm This firewood catches fire very easily.: Be fervent, be ardent
    • Mối tình đượm: A fervent love
  • Be pervaded with
    • Chiếc áo đượm mùi phấn: A dress pervaded with the scent of face powder
  • Be soaked with
    • Chiếc áo lót đượm mồ hôi: A singlet soaked with sweat (profuse with sweat)