Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. đến
  2. đến đỗi
  3. đến điều
  4. đến cùng
  5. đến giờ
  6. đến hay
  7. đến mấy
  8. đến mức
  9. đến nay
  10. đến nỗi
  11. đến ngày
  12. đến nơi
  13. đến tháng
  14. đến thì
  15. đến thế
  16. đến tuổi
  17. đẵn
  18. đởm
  19. đề
  20. đề án

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

đến nỗi

  • cũng như đến đỗi
  • To such an axtent that, to such a degree that
    • Bận đến nỗi không còn thì giờ tập thể dục: To be busy to such an extent that there is no time left for exercises
  • Too, at all
    • Cô ta không đến nỗi xấu: She is not too bad-looking