| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | điếm  - Observation post, watch-post
- Trên đê có rất nhiều điếm: There are many watch-post on the dyke
- Gái điếm (nói tắt).: Spruce, smartly dressed
- Ăn mặc rất điếm: To be very smartly dressed
|
|