Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ảo
  2. ảo ảnh
  3. ảo đăng
  4. ảo giác
  5. ảo hoá
  6. ảo mộng
  7. ảo não
  8. ảo thị
  9. ảo thuật
  10. ảo tưởng
  11. ảo tượng
  12. ảo vọng
  13. Ấn Độ
  14. ấm
  15. ấm a ấm ớ
  16. ấm ách
  17. ấm áp
  18. ấm ứ
  19. ấm ức
  20. ấm ớ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ảo tưởng

noun

  • Fancy, illusion, fantastic notion, day-dream
    • không nên có ảo tưởng về thiện chí của kẻ phản bội này: one must not entertain any illusion about this traitor's good will
    • ấp ủ những ảo tưởng: to cherish (harbour, entertain) illusions