Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. ẩm thuỷ tư nguyên
  2. ẩm ướt
  3. ẩn
  4. ẩn ý
  5. ẩn cư
  6. ẩn danh
  7. ẩn dật
  8. ẩn dụ
  9. ẩn hình
  10. ẩn hiện
  11. ẩn hoa
  12. ẩn khuất
  13. ẩn lánh
  14. ẩn lậu
  15. ẩn náu
  16. ẩn núp
  17. ẩn nấp
  18. ẩn nặc
  19. ẩn ngữ
  20. ẩn nhẫn

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

ẩn hiện

verb

  • Now appear, now disappear; to loom
    • xa xa có bóng người ẩn hiện: a human shadow is looming in the distance
    • tập bắn bia ẩn hiện: to have target practice with a revolving target